Today, we will learn English for Cashier Transaction - Hôm nay chúng ta sẽ học về tiếng anh giao tiếp cho thu ngân nhé!
Let's get started! - Bắt đầu thôi nào!
First, we must have a List of Vocabulary for Cashier: đầu tiên chúng ta cần có danh sách từ vựng cho nhân viên thu ngân:
1. action code /ˈækʃn/ /koʊd/: a number cashiers type on the register to tell the computer to do something. (Một con số mà các nhân viên thu ngân đánh vào để lệnh cho máy tính thực hiện công việc nào đó)
↠ Ý nghĩa: Mã thực hiện.
2. Adjustment: /əˈdʒʌstmənt/ a change (usually related to price change)
↠ Ý nghĩa: Thay đổi giá.
3. age restricted items: /eɪdʒ//rɪˈstrɪktɪd//ˈaɪtəm/: products such as alcohol, tobacco, and restricted movies and videos which can not be purchased by minors. (các mặt hàng như rượu có cồn, các phim, video có giới hạn độ tuổi, trẻ vị thành niên không thể mua.)
↠ Ý nghĩa: sản phẩm giới hạn độ tuổi.
4. aisle: /aɪl/: long narrow areas that a room is divided into
↠ Ý nghĩa: Lối đi
4. aisle: /aɪl/: long narrow areas that a room is divided into
↠ Ý nghĩa: Lối đi
5. associate: /əˈsəʊsieɪt/: another employee who works with you.(một nhân viên khác, người mà cùng làm việc với bạn
↠ Ý nghĩa: Cộng tác viên.
6. bank card: /bæŋk/ /kɑːrd/: a card that allows customers to purchase an item using money from their bank account (also called debit card) - (thẻ cho phép khách hàng mua hàng có thể sử dụng tiền trong tài khoản ngân hàng của họ, còn được gọi là thẻ ghi nợ)
↠ Ý nghĩa: Thẻ ngân hàng.
7. bar code: /bɑːr//koʊd/ A series of lines that computer reads to determine the product and price (Một dãy các sọc mà máy tính đọc để xác định sản phẩm và giá của sản phẩm đó)
↠ Ý nghĩa: Mã vạch.
8. bill: /bɪl/ the total amount owned by the customer (also called receipt) - (tổng số tiền khách hàng cần thanh toán, tương đương với từ receipt)
↠ Ý nghĩa: Hóa đơn
↠ Ý nghĩa: Cộng tác viên.
6. bank card: /bæŋk/ /kɑːrd/: a card that allows customers to purchase an item using money from their bank account (also called debit card) - (thẻ cho phép khách hàng mua hàng có thể sử dụng tiền trong tài khoản ngân hàng của họ, còn được gọi là thẻ ghi nợ)
↠ Ý nghĩa: Thẻ ngân hàng.
7. bar code: /bɑːr//koʊd/ A series of lines that computer reads to determine the product and price (Một dãy các sọc mà máy tính đọc để xác định sản phẩm và giá của sản phẩm đó)
↠ Ý nghĩa: Mã vạch.
8. bill: /bɪl/ the total amount owned by the customer (also called receipt) - (tổng số tiền khách hàng cần thanh toán, tương đương với từ receipt)
↠ Ý nghĩa: Hóa đơn
9. break: /breɪk/ a short time for an employee to take a rest from work - thời gian ngắn cho nhân viên nghỉ giải lao trong giờ làm
↠ Ý nghĩa: Nghỉ giải lao.
10. bulk: /bʌlk/ items that are purchased in large amounts (also refers to items where customer collects the amount desired from a large bin.
↠ Ý nghĩa: Hàng được mua với số lượng lớn.
11. cash: /kæʃ/ paper or coin money that the customer gives for payment. (tiền xu hoặc tiền giấy mà khách hàng dùng để trả)
↠ Ý nghĩa: Tiền mặt.
12. cash advance: /kæʃ/ /ədˈvæns/ money given to an employee or customer that he will have to pay back later.
↠ Ý nghĩa: Tiền tạm ứng.
13. cash register: /kæʃ/ /ˈredʒɪstər/ system used to key in purchases, also makes mathemathical calculations and records payments. (hệ thống được sử dụng trong bán hàng, làm nhiệm vụ tính toán toán học và ghi chép các thanh toán.
↠ Ý nghĩa: Phần mềm bán hàng.
14. charge: /tʃɑːrdʒ/ (verb/động từ): to request a certain payment.
Example: they charge fifty five dollars an hour. họ ra giá $55 một giờ
↠ Ý nghĩa: Ra giá.
15. charge: /tʃɑːrdʒ/ (verb and noun/động từ, danh từ): to pay/payment with a credit card.
↠ Ý nghĩa: Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
16. check out: /tʃek/ /aʊt/ the place where customers go to pay for purchases.
↠ Ý nghĩa: Quầy thanh toán.
17. clerk: /klɜːrk/ person who serves customers, usually stands behind a desk. (người phục vụ khách hàng, thường đứng sau bàn làm việc)
↠ Ý nghĩa: Nhân viên phục vụ.
18. coins: /kɔɪn/ small amounts of money, circular shape, also called "change". (lượng tiền nhỏ, hình tròn, đồng nghĩa với từ "change"
↠ Ý nghĩa: Tiền ken.
19. company procedures: /ˈkʌmpəni/ /prəˈsiːdʒər/ the rules and practices outlined by the employer for the employee. (các nội quy và cách thực hiện được vạch ra bởi người thuê lao động dành cho nhân viên)
↠ Ý nghĩa: Quy trình, nội quy.
20. competity: /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ other businesses that offer similar products or services.
↠ Ý nghĩa: Đối thủ cạnh tranh.
↠ Ý nghĩa: Nghỉ giải lao.
10. bulk: /bʌlk/ items that are purchased in large amounts (also refers to items where customer collects the amount desired from a large bin.
↠ Ý nghĩa: Hàng được mua với số lượng lớn.
11. cash: /kæʃ/ paper or coin money that the customer gives for payment. (tiền xu hoặc tiền giấy mà khách hàng dùng để trả)
↠ Ý nghĩa: Tiền mặt.
12. cash advance: /kæʃ/ /ədˈvæns/ money given to an employee or customer that he will have to pay back later.
↠ Ý nghĩa: Tiền tạm ứng.
13. cash register: /kæʃ/ /ˈredʒɪstər/ system used to key in purchases, also makes mathemathical calculations and records payments. (hệ thống được sử dụng trong bán hàng, làm nhiệm vụ tính toán toán học và ghi chép các thanh toán.
↠ Ý nghĩa: Phần mềm bán hàng.
14. charge: /tʃɑːrdʒ/ (verb/động từ): to request a certain payment.
Example: they charge fifty five dollars an hour. họ ra giá $55 một giờ
↠ Ý nghĩa: Ra giá.
15. charge: /tʃɑːrdʒ/ (verb and noun/động từ, danh từ): to pay/payment with a credit card.
↠ Ý nghĩa: Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
16. check out: /tʃek/ /aʊt/ the place where customers go to pay for purchases.
↠ Ý nghĩa: Quầy thanh toán.
17. clerk: /klɜːrk/ person who serves customers, usually stands behind a desk. (người phục vụ khách hàng, thường đứng sau bàn làm việc)
↠ Ý nghĩa: Nhân viên phục vụ.
18. coins: /kɔɪn/ small amounts of money, circular shape, also called "change". (lượng tiền nhỏ, hình tròn, đồng nghĩa với từ "change"
↠ Ý nghĩa: Tiền ken.
19. company procedures: /ˈkʌmpəni/ /prəˈsiːdʒər/ the rules and practices outlined by the employer for the employee. (các nội quy và cách thực hiện được vạch ra bởi người thuê lao động dành cho nhân viên)
↠ Ý nghĩa: Quy trình, nội quy.
20. competity: /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ other businesses that offer similar products or services.
↠ Ý nghĩa: Đối thủ cạnh tranh.